Đọc nhanh: 狼牙山 (lang nha sơn). Ý nghĩa là: Núi Langya ở Hà Bắc.
✪ 1. Núi Langya ở Hà Bắc
Mount Langya in Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼牙山
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上下 牙错 得 很响
- Hai hàm răng nghiến vào nhau kêu rất to.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
牙›
狼›