Đọc nhanh: 石竹目 (thạch trúc mục). Ý nghĩa là: Lớp Magnoliopsida (sinh học).
石竹目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lớp Magnoliopsida (sinh học)
Class Magnoliopsida (biology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石竹目
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
石›
⺮›
竹›