Đọc nhanh: 石竹属 (thạch trúc thuộc). Ý nghĩa là: Chi Dianthus (hoa cẩm chướng và hoa hồng).
石竹属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chi Dianthus (hoa cẩm chướng và hoa hồng)
Dianthus genus (carnations and pinks)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石竹属
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 这种 岩石 属于 古生界
- Loại đá này thuộc giới cổ sinh.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 下属 们 都 很 尊敬 他
- Các cấp dưới đều rất tôn trọng anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
石›
⺮›
竹›