Đọc nhanh: 石竹科 (thạch trúc khoa). Ý nghĩa là: Họ Caryophyllaceae (hoa cẩm chướng và hồng).
✪ 1. Họ Caryophyllaceae (hoa cẩm chướng và hồng)
Caryophyllaceae family (carnations and pinks)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石竹科
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
科›
⺮›
竹›