Đọc nhanh: 荷兰石竹 (hà lan thạch trúc). Ý nghĩa là: Dianthus caryophyllus (thực vật học), hoa cẩm chướng, đinh hương hồng.
荷兰石竹 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Dianthus caryophyllus (thực vật học)
Dianthus caryophyllus (botany)
✪ 2. hoa cẩm chướng
carnation
✪ 3. đinh hương hồng
clove pink
✪ 4. món thịt bò con
grenadine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷兰石竹
- 这是 荷兰 世爵
- Đây là một Spyker!
- 我能 用 荷兰语 笑 吗
- Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
石›
⺮›
竹›
荷›