Đọc nhanh: 石竹花 (thạch trúc hoa). Ý nghĩa là: Hoa cẩm chướng.
石竹花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa cẩm chướng
石竹花因其茎具节,膨大似竹,故名。石竹花又称洛阳花、石柱花,是石竹科、石竹属的多年生草本植物,是我国传统名花之一。石竹花种类较多,花色鲜艳,花期也长,盛开时五颜六色,绚丽多彩。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石竹花
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 花石纲
- đoàn chở đá hoa
- 石榴花 很漂亮
- Hoa lựu rất đẹp.
- 石榴树 在 花园里
- Cây lựu ở trong vườn.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 她 用 小石头 装饰 了 花园
- Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
⺮›
竹›
花›