豪侠 háoxiá
volume volume

Từ hán việt: 【hào hiệp】

Đọc nhanh: 豪侠 (hào hiệp). Ý nghĩa là: hào hiệp, người hào hiệp. Ví dụ : - 豪侠之士 kẻ sĩ hào hiệp. - 江湖豪侠 giang hồ hào hiệp

Ý Nghĩa của "豪侠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豪侠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hào hiệp

勇敢而有义气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 豪侠 háoxiá 之士 zhīshì

    - kẻ sĩ hào hiệp

✪ 2. người hào hiệp

勇敢而有义气的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 江湖 jiānghú 豪侠 háoxiá

    - giang hồ hào hiệp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪侠

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn shì 中国 zhōngguó de 文豪 wénháo

    - Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 江湖 jiānghú 豪侠 háoxiá

    - giang hồ hào hiệp

  • volume volume

    - 豪侠 háoxiá 之士 zhīshì

    - kẻ sĩ hào hiệp

  • volume volume

    - 自豪 zìháo 展示 zhǎnshì 奖杯 jiǎngbēi

    - Anh ấy tự hào khoe chiếc cúp.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 充满 chōngmǎn 自豪 zìháo

    - Trong lòng anh ấy đầy tự hào.

  • volume volume

    - de 汽车 qìchē hěn 豪华 háohuá

    - Ô tô của anh ấy rất sang trọng.

  • volume volume

    - 自豪 zìháo 地说 dìshuō 自己 zìjǐ 姓帅 xìngshuài

    - Anh ấy tự hào nói mình mang họ Soái.

  • volume volume

    - de 豪言壮语 háoyánzhuàngyǔ 鼓励 gǔlì zhe 我们 wǒmen

    - những lời hào hùng của anh ấy đã cổ vũ chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:ノ丨一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKT (人大廿)
    • Bảng mã:U+4FA0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao