Đọc nhanh: 独脚桌 (độc cước trác). Ý nghĩa là: Bàn một chân.
独脚桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn một chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独脚桌
- 这个 桌子 的 样子 很 独特
- Cái bàn này có hình dạng rất độc đáo.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 他 用书 垫 桌脚
- Anh ấy dùng sách kê chân bàn.
- 木 桌上 的 纹 很 独特
- Hoa văn trên bàn gỗ rất độc đáo.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 不 就 在 床边 桌子 上 的
- Không, nó ở trên bàn cạnh giường.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桌›
独›
脚›