Đọc nhanh: 独角鲸 (độc giác kình). Ý nghĩa là: Cá voi có ngà, kì lân biển.
独角鲸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá voi có ngà, kì lân biển
独角鲸:一角鲸科一角鲸属动物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独角鲸
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 外科手术 是 台 独角戏
- Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.
- 如果 我 的 孤独 是 鱼 , 想必 连 鲸鱼 都 会慑 于 其 巨大 与 狰狞 而 逃之夭夭
- Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
角›
鲸›