Đọc nhanh: 转化率 (chuyển hoá suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ chuyển đổi; con số thể hiện mức độ thành công của một chiến dịch chuyển đổi mà chúng ta thực hiện. Ví dụ: 1000 người ghé thăm website thì có bao nhiêu người điền vào form đăng ký dùng thử. 200 người dùng thử thì có bao nhiêu người đồng ý trả tiền để sử dụng tiếp..
转化率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ chuyển đổi; con số thể hiện mức độ thành công của một chiến dịch chuyển đổi mà chúng ta thực hiện. Ví dụ: 1000 người ghé thăm website thì có bao nhiêu người điền vào form đăng ký dùng thử. 200 người dùng thử thì có bao nhiêu người đồng ý trả tiền để sử dụng tiếp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转化率
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 关注 利率 的 变化
- Chú ý đến sự thay đổi của tỉ lệ lãi suất.
- 我们 要 关注 汇率 的 变化
- Chúng ta cần chú ý đến sự biến động của tỷ giá.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 优化 设计 能 提高效率
- Tối ưu hóa thiết kế có thể tăng hiệu quả.
- 随着 社会 变化 , 许多 国家 的 离婚率 逐渐 上升
- Với sự thay đổi của xã hội, tỉ lệ ly hôn ở nhiều quốc gia ngày càng tăng.
- 结婚 率 的 变化 反映 了 社会 对 婚姻 观念 的 态度
- Sự thay đổi tỉ lệ kết hôn phản ánh thái độ của xã hội đối với quan niệm về hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
率›
转›