Đọc nhanh: 无波无澜 (vô ba vô lan). Ý nghĩa là: không dao động không sóng lớn.
无波无澜 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không dao động không sóng lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无波无澜
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一无所有
- hai bàn tay trắng
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
波›
澜›