Đọc nhanh: 独语句 (độc ngữ câu). Ý nghĩa là: câu một từ.
独语句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu một từ
one-word sentence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独语句
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 他 话语 不 多 , 可 句句 中 听
- anh ấy nói không nhiều, nhưng câu nào cũng xuôi tai.
- 语句 不通
- câu văn không xuôi; không suôn sẻ.
- 这是 一句 咒语
- Đây là một câu thần chú.
- 这个 句子 的 谓语 是 动词
- Vị ngữ của câu này là động từ.
- 他 在 老王 耳边 低语 了 几句
- anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.
- 这句 话 的 用语 很 独特
- Câu này có cách dùng từ rất độc đáo.
- 我 多少 会 说 几句 汉语
- Tôi ít nhiều cũng biết nói vài câu tiếng Trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
独›
语›