Đọc nhanh: 玉素甫 (ngọc tố phủ). Ý nghĩa là: Yusuf, tên theo tiếng Ả Rập (Joseph).
玉素甫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yusuf, tên theo tiếng Ả Rập (Joseph)
Yusuf, Arabic given name (Joseph)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉素甫
- 他 从 年轻 时 就 开始 茹素
- Anh ấy đã bắt đầu ăn chay từ khi còn trẻ.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 他 全面 考虑 了 各种因素
- Anh ấy đã xem xét toàn diện các yếu tố.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 他 做 的 饭菜 有 一荤一素
- Đồ ăn anh ấy nấu có một món mặn một món chay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玉›
甫›
素›