Đọc nhanh: 狡赖 (giảo lại). Ý nghĩa là: chối cãi; chối bay chối biến; chối bai bải; phủ nhận.
狡赖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chối cãi; chối bay chối biến; chối bai bải; phủ nhận
狡辩抵赖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狡赖
- 铁证如山 , 不容 抵赖
- chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.
- 他 像 老狐狸 一样 狡猾
- Anh ta gian xảo như một con cáo già.
- 他们 遇到 了 狡猾 的 狐狸
- Họ đã gặp phải con cáo xảo quyệt.
- 他 可 真赖
- Bạn thật trơ trẽn.
- 他 做 错 还 无理 地 狡辩
- Anh ta làm sai còn ngụy biện vô lý.
- 你 千万别 耍赖 地 狡辩
- Bạn đừng có mà ngụy biện vô liêm sỉ.
- 他 太 稳重 了 , 完全 值得 信赖
- Anh ấy quá điềm tĩnh, hoàn toàn đáng tin cậy.
- 他 太 狡猾 , 我们 奈 他 不得
- Anh ấy quá xảo quyệt, chúng ta không thể đối phó được với anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狡›
赖›