狗贼 gǒu zéi
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu tặc】

Đọc nhanh: 狗贼 (cẩu tặc). Ý nghĩa là: (xúc phạm) brigand, kẻ lừa đảo.

Ý Nghĩa của "狗贼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗贼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (xúc phạm) brigand

(insult) brigand

✪ 2. kẻ lừa đảo

swindler

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗贼

  • volume volume

    - 乌贼 wūzéi 一名 yīmíng 墨斗鱼 mòdǒuyú

    - Mực nang còn có tên khác là mực mai.

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 讨厌 tǎoyàn tiǎn gǒu 上司 shàngsī

    - Họ ghét việc anh ta dỗ ngọt sếp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 常常 chángcháng dòu 小狗 xiǎogǒu wán

    - Họ thường đùa giỡn với chó con.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 训练 xùnliàn gǒu 嗅出 xiùchū 毒品 dúpǐn

    - Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy

  • volume volume

    - 他们 tāmen yào 这些 zhèxiē 流浪狗 liúlànggǒu 赶走 gǎnzǒu

    - Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.

  • volume volume

    - 见到 jiàndào gǒu jiù sǒng le

    - Anh ta cứ nhìn thấy chó là sợ.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē gǒu zǎi 偷拍 tōupāi de 照片 zhàopiān zhōng

    - Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Zé , Zéi
    • Âm hán việt: Tặc
    • Nét bút:丨フノ丶一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOIJ (月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D3C
    • Tần suất sử dụng:Cao