斗鸡走狗 dòujī zǒugǒu
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu kê tẩu cẩu】

Đọc nhanh: 斗鸡走狗 (đẩu kê tẩu cẩu). Ý nghĩa là: chơi bời lêu lổng.

Ý Nghĩa của "斗鸡走狗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斗鸡走狗 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chơi bời lêu lổng

使鸡相斗,嗾使着狗跑多用来指纨袴子弟游手好闲,不务正业也说斗鸡走马

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗鸡走狗

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 斗鸡眼 dòujīyǎn 不过 bùguò de 行动 xíngdòng 却是 quèshì 愚昧 yúmèi de

    - Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc

  • volume volume

    - 鸡叫 jījiào 狗咬 gǒuyǎo

    - Gà kêu chó sủa.

  • volume volume

    - kuài gǒu 牵走 qiānzǒu 孩子 háizi dōu bèi 吓哭 xiàkū le

    - Mau dắt con chó đi đi, đứa trẻ đều bị dọa khóc rồi!

  • volume volume

    - 老鹰 lǎoyīng 抓走 zhuāzǒu le 一只 yīzhī 小鸡 xiǎojī ér

    - diều hâu đã bắt mất một con gà con.

  • volume volume

    - 有鱼 yǒuyú gǒu wài 就是 jiùshì zhū

    - Có cá, gà, chó còn lại là lợn.

  • volume volume

    - zhǐ 小狗 xiǎogǒu 跟你走 gēnnǐzǒu le

    - Con chó nhỏ đó đã đi theo bạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yào 这些 zhèxiē 流浪狗 liúlànggǒu 赶走 gǎnzǒu

    - Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 撵走 niǎnzǒu le 院子 yuànzi de 小鸡 xiǎojī

    - Mẹ đuổi gà con trong sân ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao