Đọc nhanh: 白狗 (bạch cẩu). Ý nghĩa là: bạch câu; bạch mã; ngựa trắng, ngày tháng; thời gian, chó cò.
白狗 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bạch câu; bạch mã; ngựa trắng
白色的骏马
✪ 2. ngày tháng; thời gian
引申为光阴、岁月
✪ 3. chó cò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白狗
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狗›
白›