Đọc nhanh: 打狗 (đả cẩu). Ý nghĩa là: đánh chó, Đả Cẩu (tên cũ của thành phố Cao Hùng, Đài Loan).
打狗 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đánh chó
打狗子
✪ 2. Đả Cẩu (tên cũ của thành phố Cao Hùng, Đài Loan)
台湾省高雄市旧名,港口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打狗
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 打狗棒法 只是 历代 帮主 相传
- Đả cẩu bổng pháp được truyền từ đời này sang đời khác.
- 小狗 被 主人 打 了 一顿
- Con chó nhỏ bị chủ đánh một trận.
- 参加 打猎 者 打猎 中 的 跟 随着 一群 猎狗 的 全体 骑马 猎人
- Tham gia trong cuộc săn bắn, tất cả những kẻ săn đang theo sau một đàn chó săn và cùng cưỡi ngựa.
- 宠物店 里 的 小狗 很 可爱 , 有 的 在 玩耍 , 有 的 在 打闹 , 还有 的 在 睡觉
- Những chú chó con trong cửa hàng thú cưng rất dễ thương, một số con đang chơi, một số đang vui vẻ và một số đang ngủ.
- 她 臭 打 了 那 只 狗 一下
- Cô ấy đánh con chó đó một cách thậm tệ.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 这条 狗 被 打得 很重
- Chú chó bị đánh rất nặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
狗›