狂瞽 kuáng gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【cuồng cổ】

Đọc nhanh: 狂瞽 (cuồng cổ). Ý nghĩa là: Điên rồ mù quáng; ngu muội không biết gì. Thường dùng làm tiếng tự khiêm. ◇Ngụy Trưng 魏徵: Phục nguyện bệ hạ thải thần cuồng cổ chi ngôn; tham dĩ sô nhiêu chi nghị 伏願陛下採臣狂瞽之言; 參以芻蕘之議 (Thập tiệm bất khắc chung sơ 十漸不克終疏) Cúi mong bệ hạ hiểu cho lời ngu dốt của hạ thần; xem xét bàn luận của kẻ hèn mọn rơm rác này..

Ý Nghĩa của "狂瞽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狂瞽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Điên rồ mù quáng; ngu muội không biết gì. Thường dùng làm tiếng tự khiêm. ◇Ngụy Trưng 魏徵: Phục nguyện bệ hạ thải thần cuồng cổ chi ngôn; tham dĩ sô nhiêu chi nghị 伏願陛下採臣狂瞽之言; 參以芻蕘之議 (Thập tiệm bất khắc chung sơ 十漸不克終疏) Cúi mong bệ hạ hiểu cho lời ngu dốt của hạ thần; xem xét bàn luận của kẻ hèn mọn rơm rác này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狂瞽

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn xiě le 狂人日记 kuángrénrìjì

    - Tác phẩm "Nhật ký người điên" là do Lỗ Tấn sáng tác.

  • volume volume

    - 疯狂 fēngkuáng 欢呼 huānhū 胜利 shènglì

    - Anh ấy điên cuồng ăn mừng chiến thắng.

  • volume volume

    - 疯狂 fēngkuáng pǎo xiàng 终点 zhōngdiǎn

    - Anh chạy điên cuồng về đích.

  • volume volume

    - bèi dào le 疯狂 fēngkuáng de 边缘 biānyuán

    - Anh ấy bị ép đến phát điên.

  • volume volume

    - hěn 可能 kěnéng shì 虐待狂 nüèdàikuáng

    - Anh ta có lẽ là một kẻ bạo dâm, người đang đạt được khoái cảm vô cùng

  • volume volume

    - 要么 yàome shì 圣人 shèngrén 要么 yàome shì 受虐狂 shòunüèkuáng

    - Anh ta là một vị thánh hoặc một kẻ tự bạo.

  • volume volume

    - 简直 jiǎnzhí 就是 jiùshì 狂徒 kuángtú

    - Anh ấy gần như là một kẻ điên cuồng.

  • volume volume

    - de 魅力 mèilì 真的 zhēnde 很狂 hěnkuáng

    - Sức hút của anh ấy thật sự rất mãnh liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué , Kuáng
    • Âm hán việt: Cuồng
    • Nét bút:ノフノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHMG (大竹一土)
    • Bảng mã:U+72C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mục 目 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GEBU (土水月山)
    • Bảng mã:U+77BD
    • Tần suất sử dụng:Thấp