Đọc nhanh: 狂人日记 (cuồng nhân nhật ký). Ý nghĩa là: Diary of a Madman của Lỗ Tấn 魯迅 | 鲁迅.
狂人日记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diary of a Madman của Lỗ Tấn 魯迅 | 鲁迅
Diary of a Madman by Lu Xun 魯迅|鲁迅 [Lu3 Xun4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狂人日记
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 他 每天 都 会 书写 日记
- Anh ấy viết nhật ký mỗi ngày.
- 鲁迅 写 了 《 狂人日记 》
- Tác phẩm "Nhật ký người điên" là do Lỗ Tấn sáng tác.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 人民英雄纪念碑 是 1949 年 9 月 30 日 奠基 的
- bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949.
- 狂人日记 在 中国 新文学 中 占有 重要 位置
- "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
- 今年 我 跟 家人 一起 过生日
- Năm nay tôi đón sinh nhật cùng người nhà.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
日›
狂›
记›