Đọc nhanh: 狗娘养的 (cẩu nương dưỡng đích). Ý nghĩa là: thằng chó đẻ. Ví dụ : - 你个狗娘养的 Đồ khốn!
狗娘养的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thằng chó đẻ
son of a bitch
- 你 个 狗 娘养 的
- Đồ khốn!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗娘养的
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 你 个 狗 娘养 的
- Đồ khốn!
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 近年 兴起 的 肉 狗 养殖 热潮 由于 一些 农民 盲目 跟风 造成 损失
- Những năm gần đây, việc chăn nuôi chó thịt bùng phát gây thua lỗ do một số người chăn nuôi chạy theo xu hướng một cách mù quáng.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
- 他养 了 不同 的 鸡 品种
- Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.
- 他们 培养 了 一个 优秀 的 团队
- Họ đã bồi dưỡng một đội ngũ xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
娘›
狗›
的›