Đọc nhanh: 犯科 (phạm khoa). Ý nghĩa là: phạm pháp.
犯科 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phạm pháp
犯法科:法律条文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犯科
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 不能 触犯 人民 的 利益
- không thể xâm phạm vào lợi ích của nhân dân.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 作奸犯科 的 人 终会 受罚
- Những kẻ phạm pháp sẽ bị trừng phạt.
- 他 因为 作奸犯科 被 抓 了
- Anh ta bị bắt vì làm việc phi pháp.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
犯›
科›