Đọc nhanh: 莎芳 (sa phương). Ý nghĩa là: Savon.
莎芳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Savon
精修镇教秘典《娑布罗干》中的《药王经》和《光明经》,武功「逍遥拆」共有二十八式,武器银棒「玉逍遥」,回纥时健俟斤大妃,
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莎芳
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 你 想 毁 了 蒙娜丽莎
- Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?
- 伊丽莎白 问 他 毕加索 的 事
- Elizabeth hỏi anh ta về Picasso
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 再生侠 现在 变成 特雷莎 修女 了
- Cái ác sinh ra bây giờ là Mẹ Teresa.
- 你 一定 能 让 那位 要 美杜莎 的 顾客 满意
- Tôi có một khách hàng yêu bạn là Medusa.
- 你 的 脸 很 适合 做 美杜莎
- Bạn sẽ tạo ra một Medusa tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芳›
莎›