Đọc nhanh: 喀秋莎 (khách thu sa). Ý nghĩa là: pháo Ca-chiu-sa; khẩu Ca-chiu-sa.
喀秋莎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo Ca-chiu-sa; khẩu Ca-chiu-sa
火箭炮的一种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喀秋莎
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 今年 大 秋 真不错
- thu hoạch vụ thu năm nay thật tuyệt.
- 麦秋 已经 到来 了
- Mùa thu hoạch lúa mì đã đến rồi.
- 他们 相识 在 那个 秋
- Họ quen nhau vào mùa thu đó.
- 中秋节 后 , 天气 慢慢 凉 上来
- sau tết trung thu, thời tiết lạnh dần.
- 今天 是 中秋节 , 是 吗 ?
- Hôm nay là Tết Trung thu đúng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喀›
秋›
莎›