伯莎 bó shā
volume volume

Từ hán việt: 【bá sa】

Đọc nhanh: 伯莎 (bá sa). Ý nghĩa là: Bertha (tên).

Ý Nghĩa của "伯莎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伯莎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bertha (tên)

Bertha (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯莎

  • volume volume

    - 有伯个 yǒubógè 盘子 pánzi

    - Anh ấy có một trăm cái đĩa.

  • volume volume

    - pǎo le 伯米 bómǐ

    - Anh ây đã chạy một trăm mét.

  • volume volume

    - shì de 叔伯 shūbó 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ tôi.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi jiào 劳埃德 láoāidé · 加伯 jiābó

    - Tên anh ấy là Lloyd Garber.

  • volume volume

    - 修剪 xiūjiǎn de 罗莎 luóshā · 帕克斯 pàkèsī 灌木 guànmù xiàng 简直 jiǎnzhí jué le

    - Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - zài 家中 jiāzhōng shì 伯子 bǎizǐ

    - Anh ấy là người anh cả trong nhà.

  • volume volume

    - de 父亲 fùqīn shì de 大伯 dàbó

    - Cha của anh ấy là bác của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bǎi , Bó
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHA (人竹日)
    • Bảng mã:U+4F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shā , Suī , Suō
    • Âm hán việt: Sa , Ta , Toa
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEFH (廿水火竹)
    • Bảng mã:U+838E
    • Tần suất sử dụng:Cao