Đọc nhanh: 伯莎 (bá sa). Ý nghĩa là: Bertha (tên).
伯莎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bertha (tên)
Bertha (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯莎
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 在 家中 是 伯子
- Anh ấy là người anh cả trong nhà.
- 他 的 父亲 是 我 的 大伯
- Cha của anh ấy là bác của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
莎›