Đọc nhanh: 莎丽 (sa lệ). Ý nghĩa là: sari (loanword).
莎丽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sari (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莎丽
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 你 想 毁 了 蒙娜丽莎
- Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?
- 伊丽莎白 问 他 毕加索 的 事
- Elizabeth hỏi anh ta về Picasso
- 他 乘坐 着 华丽 轩车
- Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.
- 我 叫 伊丽莎白
- Tên tôi là Elizabeth.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 丽 姝
- người đẹp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
莎›