Đọc nhanh: 特色服务 (đặc sắc phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ đặc biệt.
特色服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特色服务
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 苏式 特色 服装 的
- Trang phục cổ trang Tô Châu
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 他们 出色 地 完成 了 任务
- Họ đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
服›
特›
色›