Đọc nhanh: 阿联酋 (a liên tù). Ý nghĩa là: Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất.
✪ 1. Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿联酋
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 书画 联展
- cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
联›
酋›
阿›