Đọc nhanh: 特种部队 (đặc chủng bộ đội). Ý nghĩa là: (quân đội) lực lượng đặc biệt. Ví dụ : - 英国特种部队的人 Rằng không có ai trong lực lượng đặc biệt của Anh
特种部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (quân đội) lực lượng đặc biệt
(military) special forces
- 英国 特种部队 的 人
- Rằng không có ai trong lực lượng đặc biệt của Anh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特种部队
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 英国 特种部队 的 人
- Rằng không có ai trong lực lượng đặc biệt của Anh
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 我们 以前 一起 在 特种部队 受过 训
- Chúng tôi cùng nhau huấn luyện trong lực lượng đặc biệt.
- 他 是 足球 国家队 的 种子
- Anh ấy là hạt giống của đội tuyển bóng đá quốc gia.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
- 400 米 接力赛 要求 每位 队员 都 要 尽全力 跑 完 自己 的 部分
- Cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét yêu cầu mỗi thành viên trong đội đều phải chạy hết sức mình hoàn thành phần thi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
种›
部›
队›