Đọc nhanh: 特许经营 (đặc hứa kinh doanh). Ý nghĩa là: hoạt động được nhượng quyền, nhượng quyền thương mại.
特许经营 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoạt động được nhượng quyền
franchised operation
✪ 2. nhượng quyền thương mại
franchising
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特许经营
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 他们 讨论 经营 的 案例
- Họ thảo luận về ví dụ kinh doanh.
- 非 经 特许 , 一般 商店 不得 经销 此类 商品
- không có giấy phép kinh doanh đặc biệt, cửa hàng không được bán những loại hàng này.
- 他 主要 经营 高档 饭店
- Anh ấy chủ yếu kinh doanh khách sạn cao cấp.
- 他 经历 了 许多 伤害
- Anh ấy đã trải qua rất nhiều tổn thương
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
- 他 是 一位 经验丰富 的 运营 经理 , 能 有效 解决问题
- Anh ấy là một quản lý vận hành giàu kinh nghiệm và có thể giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
经›
营›
许›