欠资邮票 qiànzī yóupiào
volume volume

Từ hán việt: 【khiếm tư bưu phiếu】

Đọc nhanh: 欠资邮票 (khiếm tư bưu phiếu). Ý nghĩa là: tem phạt.

Ý Nghĩa của "欠资邮票" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欠资邮票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tem phạt

寄件人缴纳邮费不足时,向收件人加倍征收邮资所用的邮票

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欠资邮票

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 邮票 yóupiào

    - Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 收集 shōují le 一组 yīzǔ 邮票 yóupiào

    - Cô ấy đã sưu tầm một bộ tem.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng guò 很多 hěnduō 邮票 yóupiào

    - Anh ấy đã sưu tập nhiều tem.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài gěi 信封 xìnfēng tiē 邮票 yóupiào

    - Anh ấy đang dán tem thư cho phong bì.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 邮票 yóupiào tiē dào 信封 xìnfēng shàng

    - Anh ta dán một con tem vào phong bì.

  • volume volume

    - zài 信上 xìnshàng tiē hǎo 邮票 yóupiào

    - Anh ta dán tem lên lá thư.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ zài 邮局 yóujú mǎi 邮票 yóupiào

    - Bạn có thể mua tem ở bưu điện.

  • volume volume

    - 任何 rènhé 信件 xìnjiàn dōu 应该 yīnggāi tiē 邮票 yóupiào

    - Bất kỳ lá thư nào cũng phải được dán tem thư.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+0 nét)
    • Pinyin: Qiàn , Quē
    • Âm hán việt: Khiếm
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+6B20
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Bưu
    • Nét bút:丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWNL (中田弓中)
    • Bảng mã:U+90AE
    • Tần suất sử dụng:Cao