de
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bẩn thỉu; lôi thôi lếch thếch (quần áo), bẩn thỉu; lôi thôi lếch thếch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bẩn thỉu; lôi thôi lếch thếch (quần áo)

肋脦

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bẩn thỉu; lôi thôi lếch thếch

肋脦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一一丶フ丶丶フ丶
    • Thương hiệt:BIPP (月戈心心)
    • Bảng mã:U+8126
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp