Đọc nhanh: 特殊加工 (đặc thù gia công). Ý nghĩa là: gia công đặc biệt.
特殊加工 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia công đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特殊加工
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 加工 特体 服装
- may những bộ trang phục có hình dáng đặc biệt.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 他 工作 时 特别 精细
- Anh ấy làm việc rất tỉ mỉ.
- 这项 工作 的 性质 很 特殊
- Tính chất của công việc này rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
殊›
特›