Đọc nhanh: 特拉华州 (đặc lạp hoa châu). Ý nghĩa là: Delaware, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 坐在特拉华州的一个大巴站 Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
✪ 1. Delaware, tiểu bang Hoa Kỳ
Delaware, US state
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特拉华州
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 你 重复 写 了 两次 内华达州
- Bạn đã có Nevada hai lần.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
州›
拉›
特›