Đọc nhanh: 特技画面 (đặc kĩ hoạ diện). Ý nghĩa là: Hình ảnh kỹ xảo.
特技画面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hình ảnh kỹ xảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特技画面
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 他 的 特长 是 绘画
- Sở trường của anh ấy là vẽ tranh.
- 你 知道 , 我 在 工程技术 方面 是 不行 的
- anh biết là về phương diện kỹ thuật công trình tôi không rành mà.
- 特写 一种 简要 但 有 戏剧性 的 重要 演员 的 出场 , 如 动作 画面 的 单一 场景
- Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.
- 他们 都 画 花卉 , 但 各有 特异 的 风格
- họ đều vẽ hoa cỏ, nhưng mỗi người có một phong cách riêng.
- 他们 在 讨论 画面 的 构图
- Họ đang thảo luận về bố cục của hình ảnh.
- 他 的 画技 简直 逆天 !
- Kỹ năng vẽ của anh ấy thật phi thường!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
特›
画›
面›