画面感 huàmiàn gǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hoạ diện cảm】

Đọc nhanh: 画面感 (hoạ diện cảm). Ý nghĩa là: Giàu tính hình tượng..

Ý Nghĩa của "画面感" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

画面感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giàu tính hình tượng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画面感

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn 有胶 yǒujiāo de 感觉 gǎnjué

    - Mặt đất có cảm giác dính.

  • volume volume

    - 保密 bǎomì yǒu 不利 bùlì de zhè 一面 yímiàn 我们 wǒmen 丧失 sàngshī le duì 事物 shìwù de 分寸 fēncùn gǎn

    - Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật

  • volume volume

    - zài 绘画 huìhuà 方面 fāngmiàn shàng hěn yǒu 天赋 tiānfù

    - Anh ấy rất có thiên phú về mặt hội họa.

  • volume volume

    - zài 绘画 huìhuà 音乐 yīnyuè 方面 fāngmiàn 知识 zhīshí 渊博 yuānbó

    - Ông ấy có kiến ​​thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.

  • volume volume

    - 用染 yòngrǎn 画面 huàmiàn

    - Anh ấy thêm chi tiết vào tranh.

  • volume volume

    - 儿童画 értónghuà de 线 xiàn 描画 miáohuà de hǎo zài 加上 jiāshàng 美丽 měilì de 色彩 sècǎi 画面 huàmiàn huì 更加 gèngjiā 美丽 měilì 动人 dòngrén

    - Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě 刻画 kèhuà le 真实 zhēnshí de 情感 qínggǎn

    - Tác giả đã khắc họa những cảm xúc chân thật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 讨论 tǎolùn 画面 huàmiàn de 构图 gòutú

    - Họ đang thảo luận về bố cục của hình ảnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao