Đọc nhanh: 特技跳伞 (đặc kĩ khiêu tán). Ý nghĩa là: nhảy dù.
特技跳伞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhảy dù
skydiving
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特技跳伞
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 特技表演
- kỹ năng biểu diễn đặc biệt.
- 她 跳舞 的 姿势 特别 优美
- Tư thế khi nhảy của cô ấy rất đẹp.
- 我 觉得 我们 付不起 让 拉比 跳伞 降落 的 费用
- Tôi không nghĩ rằng chúng ta có đủ khả năng để nhảy dù giáo sĩ Do Thái.
- 跳伞 是 一项 刺激 的 冒险 运动
- Nhảy dù là một môn thể thao mạo hiểm đầy kích thích.
- 他 喜欢 进行 冒险 运动 , 比如 攀岩 和 跳伞
- Anh ấy thích tham gia các môn thể thao mạo hiểm, như leo núi và nhảy dù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伞›
技›
特›
跳›