特效 tèxiào
volume volume

Từ hán việt: 【đặc hiệu】

Đọc nhanh: 特效 (đặc hiệu). Ý nghĩa là: đặc hiệu; hiệu quả đặc biệt; đặc trị; mầu nhiệm, hiệu ứng, filter. Ví dụ : - 特效药 thuốc đặc hiệu ; thuốc đặc trị

Ý Nghĩa của "特效" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đặc hiệu; hiệu quả đặc biệt; đặc trị; mầu nhiệm

特殊的效果;特殊的疗效

Ví dụ:
  • volume volume

    - 特效药 tèxiàoyào

    - thuốc đặc hiệu ; thuốc đặc trị

✪ 1. hiệu ứng, filter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特效

  • volume volume

    - 个人爱好 gèrénàihào 可以 kěyǐ hěn 独特 dútè

    - Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 特效药 tèxiàoyào

    - thuốc đặc hiệu ; thuốc đặc trị

  • volume volume

    - yǒu 其他人 qítārén 在场 zàichǎng 这项 zhèxiàng 特免 tèmiǎn quán jiù 失效 shīxiào

    - Sự hiện diện của một bên thứ ba sẽ không phát huy đặc quyền.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 特效 tèxiào 太牛 tàiniú le

    - Hiệu ứng đặc biệt của bộ phim này thật xuất sắc!

  • volume volume

    - jīng 国会 guóhuì 批准 pīzhǔn 法律 fǎlǜ jiāng 无效 wúxiào

    - Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 特价 tèjià 优惠 yōuhuì 月底 yuèdǐ qián 有效 yǒuxiào

    - Ưu đãi đặc biệt này có giá trị đến cuối tháng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 立体 lìtǐ 效果 xiàoguǒ 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Hiệu ứng ba chiều này rất độc đáo.

  • - 喜欢 xǐhuan zài zuò 按摩 ànmó shí 使用 shǐyòng 精油 jīngyóu 效果 xiàoguǒ 特别 tèbié hǎo

    - Cô ấy thích sử dụng tinh dầu khi mát xa, hiệu quả rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKOK (卜大人大)
    • Bảng mã:U+6548
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao