Đọc nhanh: 特富龙 (đặc phú long). Ý nghĩa là: Teflon (PRC).
特富龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Teflon (PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特富龙
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 我 相信 威廉 · 富 布赖特 说 过
- Tôi tin rằng đó là William Fulbright
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
特›
龙›