Đọc nhanh: 特惠金 (đặc huệ kim). Ý nghĩa là: thanh toan cu.
特惠金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh toan cu
ex gratia payment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特惠金
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 特惠关税
- thuế quan ưu đãi.
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
- 他们 要求 用 比特 币付 赎金
- Họ yêu cầu trả tiền chuộc bằng bitcoin.
- 那 款 手机 的 价钱 特别 优惠
- Giá của chiếc điện thoại đó đặc biệt ưu đãi.
- 在 市立 图书馆 有 惠特曼 书信 的 展览
- Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
- 金朝 的 文化 也 有 其 独特 之 处
- Văn hóa của nhà Kim cũng có đặc điểm riêng của nó.
- 那 家 五金 局 东西 实惠
- Cửa hàng phụ kiện kim loại đó đồ vật giá cả phải chăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惠›
特›
金›