Đọc nhanh: 特奥会 (đặc áo hội). Ý nghĩa là: Thế vận hội đặc biệt. Ví dụ : - 可不仅仅是拥抱和参加特奥会那么简单 Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.
特奥会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thế vận hội đặc biệt
Special Olympics
- 可 不仅仅 是 拥抱 和 参加 特奥会 那么 简单
- Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特奥会
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 奥运会 金牌得主
- đoạt huy chương vàng thế vận hội Olympic.
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 北京 举办 了 2008 年 的 奥运会
- Bắc Kinh đăng cai Thế vận hội Olympic 2008.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 可 不仅仅 是 拥抱 和 参加 特奥会 那么 简单
- Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
奥›
特›