Đọc nhanh: 特易购 (đặc dị cấu). Ý nghĩa là: Tesco, chuỗi siêu thị có trụ sở tại Anh.
特易购 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tesco, chuỗi siêu thị có trụ sở tại Anh
Tesco, British-based supermarket chain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特易购
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 不会 说话 的 人 , 很 容易 得罪人
- Người không biết nói chuyện rất dễ đắc tội với người khác
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 她 的 头发 特别 干 , 很 容易 分叉
- Tóc cô ấy rất sạch, rất dễ tách ra.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›
特›
购›