Đọc nhanh: 特古西加尔巴 (đặc cổ tây gia nhĩ ba). Ý nghĩa là: Tê-gu-xi-gan-pa; Tegucigalpa (thủ đô Ôn-đu-rát).
特古西加尔巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tê-gu-xi-gan-pa; Tegucigalpa (thủ đô Ôn-đu-rát)
洪都拉斯的首都和最大城市,位于该国的中南部16世纪末期作为采矿业中心建成,1880年它成为洪都拉斯的首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特古西加尔巴
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 他 生前 叫 加里 · 波特
- Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
古›
尔›
巴›
特›
西›