Đọc nhanh: 毕尔巴鄂 (tất nhĩ ba ngạc). Ý nghĩa là: Bilbao (thành phố ở Tây Ban Nha).
✪ 1. Bilbao (thành phố ở Tây Ban Nha)
Bilbao (city in Spain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕尔巴鄂
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
巴›
毕›
鄂›