Đọc nhanh: 特卫强 (đặc vệ cường). Ý nghĩa là: Tyvek (thương hiệu). Ví dụ : - 要穿上特卫强吗 Bạn muốn tyvek của bạn bây giờ?
特卫强 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tyvek (thương hiệu)
Tyvek (brand)
- 要 穿 上 特 卫强 吗
- Bạn muốn tyvek của bạn bây giờ?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特卫强
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 要 穿 上 特 卫强 吗
- Bạn muốn tyvek của bạn bây giờ?
- 加强防卫 力量
- tăng cường lực lượng phòng vệ
- 强大 的 军队 守卫边疆
- Quân đội hùng mạnh bảo vệ biên cương.
- 加强防卫 才能 有备无患
- Chỉ bằng cách tăng cường phòng thủ, chúng ta mới có thể tránh được tai họa.
- 詹森 从 安特卫普 来到 这里
- Janssen đến từ Antwerp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
强›
特›