特卫强 tè wèi qiáng
volume volume

Từ hán việt: 【đặc vệ cường】

Đọc nhanh: 特卫强 (đặc vệ cường). Ý nghĩa là: Tyvek (thương hiệu). Ví dụ : - 要穿上特卫强吗 Bạn muốn tyvek của bạn bây giờ?

Ý Nghĩa của "特卫强" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

特卫强 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tyvek (thương hiệu)

Tyvek (brand)

Ví dụ:
  • volume volume

    - yào 穿 chuān shàng 卫强 wèiqiáng ma

    - Bạn muốn tyvek của bạn bây giờ?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特卫强

  • volume volume

    - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • volume volume

    - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 斯是 sīshì 不会 búhuì 贴标签 tiēbiāoqiān de

    - Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.

  • volume volume

    - wèi 加强 jiāqiáng 安全 ānquán 制定 zhìdìng le 公共 gōnggòng 保卫 bǎowèi 条例 tiáolì

    - vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.

  • volume volume

    - yào 穿 chuān shàng 卫强 wèiqiáng ma

    - Bạn muốn tyvek của bạn bây giờ?

  • volume volume

    - 加强防卫 jiāqiángfángwèi 力量 lìliàng

    - tăng cường lực lượng phòng vệ

  • volume volume

    - 强大 qiángdà de 军队 jūnduì 守卫边疆 shǒuwèibiānjiāng

    - Quân đội hùng mạnh bảo vệ biên cương.

  • volume volume

    - 加强防卫 jiāqiángfángwèi 才能 cáinéng 有备无患 yǒubèiwúhuàn

    - Chỉ bằng cách tăng cường phòng thủ, chúng ta mới có thể tránh được tai họa.

  • volume volume

    - 詹森 zhānsēn cóng 安特卫普 āntèwèipǔ 来到 láidào 这里 zhèlǐ

    - Janssen đến từ Antwerp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao