Đọc nhanh: 特许状 (đặc hứa trạng). Ý nghĩa là: điều lệ.
特许状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều lệ
charter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特许状
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 那 枝丫 形状 奇特
- Cành cây đó có hình dáng kỳ lạ.
- 这花 的 状 很 特别
- Hình dáng của bông hoa này rất đặc biệt.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 蟋蟀 的 尾部 有 独特 针状物
- Đuôi của dế có vật nhọn đặc biệt.
- 阴文 印章 的 形状 很 特别
- Hình dạng của con dấu lõm rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
状›
许›