特征值 tèzhēng zhí
volume volume

Từ hán việt: 【đặc chinh trị】

Đọc nhanh: 特征值 (đặc chinh trị). Ý nghĩa là: eigenvalue (toán học.).

Ý Nghĩa của "特征值" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

特征值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. eigenvalue (toán học.)

eigenvalue (math.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特征值

  • volume volume

    - 艺术 yìshù 奇特 qítè zhí 欣赏 xīnshǎng

    - Nghệ thuật độc đáo đáng được thưởng thức.

  • volume volume

    - 增值税 zēngzhíshuì ( 企业 qǐyè de 增值额 zēngzhíé wèi 征税 zhēngshuì 依据 yījù de 税种 shuìzhǒng )

    - thuế giá trị gia tăng; thuế trị giá gia tăng (một loại thuế căn cứ vào ngạch tăng giá trị tài sản của xí nghiệp để tính).

  • volume volume

    - 肯定 kěndìng shì 朱庇特 zhūbìtè 明白 míngbai de 价值 jiàzhí 所在 suǒzài

    - Bản thân Jupiter chắc hẳn đã ghi nhận giá trị của bạn.

  • volume volume

    - 体貌特征 tǐmàotèzhēng

    - đặc điểm hình dáng

  • volume volume

    - 流感 liúgǎn shì 一种 yīzhǒng 传染病 chuánrǎnbìng 特征 tèzhēng shì 发热 fārè 全身 quánshēn 疼痛 téngtòng 疲乏 pífá 无力 wúlì

    - Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • volume volume

    - 观察 guānchá 物体 wùtǐ de 界面 jièmiàn 特征 tèzhēng

    - Quan sát đặc điểm mặt tiếp xúc của vật thể.

  • volume volume

    - yǒu 一张 yīzhāng 笑容可掬 xiàoróngkějū de 特征 tèzhēng

    - Cô ấy có đặc trưng là nụ cười tươi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trị
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJBM (人十月一)
    • Bảng mã:U+503C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao