Đọc nhanh: 特别裁断 (đặc biệt tài đoạn). Ý nghĩa là: phán quyết đặc biệt.
特别裁断 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phán quyết đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特别裁断
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 《 唐诗 别裁 》
- Đường thi biệt tài
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 今天 我 感觉 特别 闷热
- Hôm nay tôi cảm thấy đặc biệt ngột ngạt.
- 这张 纸裁 得 特别 规则
- Giấy này được cắt rất đều đặn.
- 交朋友 时要 特别 当心
- Hãy đặc biệt cẩn thận khi kết bạn.
- 今天天气 特别 冷
- Hôm nay thời tiết rất lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
断›
特›
裁›