Đọc nhanh: 蝴蝶臀 (hồ điệp đồn). Ý nghĩa là: mông hóp.
蝴蝶臀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mông hóp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝴蝶臀
- 狗娃 喜欢 追 蝴蝶
- Chú chó con thích đuổi theo bướm.
- 我 觉得 这 虫子 是 蝴蝶 的 幼虫
- Tôi nghĩ con côn trùng này là ấu trùng của bướm.
- 毛虫 能 变成 蝴蝶 或 蛾子
- Sâu bướm có thể biến thành bướm hoặc con bướm đêm.
- 是 北美 唯一 一种 食肉 蝴蝶
- Loài bướm ăn thịt duy nhất ở Bắc Mỹ.
- 是 那个 打 了 蝴蝶结 的 弹珠台 吗 不是
- Nó có phải là máy chơi pinball với chiếc nơ lớn trên đó không?
- 美丽 的 蝴蝶 到处 飞
- Những con bướm xinh đẹp bay khắp nơi.
- 孩子 们 撵 着 蝴蝶
- Bọn trẻ đuổi theo con bướm.
- 我 看见 了 一只 黄色 蝴蝶
- Tôi nhìn thấy một con bướm màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
臀›
蝴›
蝶›