Đọc nhanh: 蜜桃臀 (mật đào đồn). Ý nghĩa là: mông quả đào.
蜜桃臀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mông quả đào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜桃臀
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 他 臀 上 有 个 胎记
- Anh ấy có một vết bớt ở mông.
- 切除 扁桃腺
- cắt a-mi-đan
- 你 认为 砂糖 可以 替代 蜂蜜 吗 ?
- Bạn có nghĩ rằng đường cát có thể thay thế mật ong không?
- 你 笑 得 很 甜蜜
- Em cười rất ngọt ngào.
- 你 喜欢 吃 菠萝蜜 吗 ?
- Cậu thích ăn mít không?
- 你 有 什么 烦心事 , 就 对 闺蜜 讲
- Nếu bạn có bất kỳ khó khăn, chỉ cần nói với bạn của bạn.
- 冷天 让 我 的 臀部 很痛
- Trời lạnh làm tôi đau hông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桃›
臀›
蜜›